Contents
- Giới Thiệu Chung Về Mã Vạch Và Vai Trò Của Nó Trong Thương Mại Quốc Tế
- Mã Vạch Là Gì Và Cấu Tạo Cơ Bản
- Tầm Quan Trọng Của Mã Vạch Trong Việc Xác Định Nguồn Gốc, Chống Hàng Giả
- Cấu Trúc Của Mã Số Mã Vạch EAN/UPC Và Cách Đọc 3 Số Đầu
- Giải Đáp Trọng Tâm: Mã Vạch 168 Của Nước Nào?
- Thông Tin Về Mã Vạch 168 (Làm Rõ Rằng 168 Không Thuộc Hệ Thống GS1 Quốc Gia)
- Giải Thích Về Các Dải Mã Vạch 000-139 (Mỹ) Và 200-299 (Phân Phối Giới Hạn/Nội Bộ)
- Tại Sao Người Dùng Có Thể Gặp Mã 168 Và Ý Nghĩa Thực Sự Của Nó
- Mã Vạch Trung Quốc Và Các Dải Số Liên Quan
- Đầu Số Mã Vạch Chính Thức Của Trung Quốc (690-695 GS1 Trung Quốc)
- Giải Thích Sự Nhầm Lẫn Giữa Mã Vạch Và “Made In”
- Tầm Quan Trọng Của Việc Hiểu Rõ Mã Vạch Khi Nhập Hàng Từ Quảng Châu, Trung Quốc
- Hệ Thống Mã Vạch GS1 Toàn Cầu Và Các Đầu Số Phổ Biến Khác
- Giới Thiệu Về Tổ Chức GS1 Và Vai Trò Của Nó
- Liệt Kê Các Dải Mã Vạch Phổ Biến Từ Bài Gốc
- Giải Thích Ý Nghĩa Của Các Mã Vạch Đặc Biệt (ISSN, ISBN, ISMN, Coupons)
- Cách Kiểm Tra Mã Vạch Hiệu Quả Và Lưu Ý Khi Nhập Hàng
- Các Ứng Dụng Quét Mã Vạch Phổ Biến
- Các Phương Pháp Kiểm Tra Nguồn Gốc Khác Ngoài Mã Vạch
- Lưu Ý Đối Với Người Nhập Hàng Từ Quảng Châu/Trung Quốc
Trong bối cảnh thương mại quốc tế phát triển mạnh mẽ, việc xác định nguồn gốc hàng hóa qua mã vạch trở thành một nhu cầu thiết yếu. Nhiều người tiêu dùng và doanh nghiệp nhập khẩu thường thắc mắc Mã Vạch 168 Của Nước Nào để kiểm tra sản phẩm. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về mã vạch, đặc biệt làm rõ thông tin về đầu số 168, giúp bạn kiểm tra nguồn gốc sản phẩm một cách chính xác. Chúng ta sẽ khám phá hệ thống GS1 toàn cầu, các mã vạch Trung Quốc phổ biến, và tầm quan trọng của việc hiểu đúng xuất xứ hàng hóa để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong thương mại quốc tế.
Giới Thiệu Chung Về Mã Vạch Và Vai Trò Của Nó Trong Thương Mại Quốc Tế
Mã vạch là một hệ thống nhận dạng tự động được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, giúp quản lý hàng hóa hiệu quả. Nó đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng, từ sản xuất đến phân phối và bán lẻ. Hiểu rõ về mã vạch không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình mà còn hỗ trợ người tiêu dùng xác định nguồn gốc sản phẩm.
Mã Vạch Là Gì Và Cấu Tạo Cơ Bản
Mã vạch là một phương pháp biểu diễn dữ liệu bằng mắt thường có thể đọc được bằng máy móc. Nó bao gồm một dãy các vạch đen và khoảng trắng song song, có độ rộng khác nhau, cùng với một chuỗi các chữ số bên dưới. Các ký hiệu này được sắp xếp theo một quy tắc nhất định để mã hóa thông tin về sản phẩm. Hệ thống mã vạch phổ biến nhất hiện nay là EAN (European Article Number) và UPC (Universal Product Code).
Mã vạch EAN-13, được dùng rộng rãi trên thế giới, bao gồm 13 chữ số. Ba chữ số đầu tiên thường dùng để xác định quốc gia hoặc khu vực đăng ký mã số. Những con số tiếp theo chỉ ra mã doanh nghiệp, mã sản phẩm, và cuối cùng là số kiểm tra.
Tầm Quan Trọng Của Mã Vạch Trong Việc Xác Định Nguồn Gốc, Chống Hàng Giả
Trong một thị trường toàn cầu hóa, việc xác định nguồn gốc sản phẩm là vô cùng quan trọng. Mã vạch cung cấp một phương tiện nhanh chóng và đáng tin cậy để truy xuất thông tin này. Bằng cách quét mã vạch, người tiêu dùng có thể kiểm tra xem sản phẩm có đúng xuất xứ như công bố hay không. Điều này giúp ngăn chặn hàng giả, hàng nhái, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và uy tín của các thương hiệu chính hãng.
Đối với các doanh nghiệp nhập khẩu, việc hiểu rõ mã vạch là nền tảng để đảm bảo tính minh bạch. Nó giúp họ tuân thủ các quy định pháp luật về nguồn gốc hàng hóa và xây dựng niềm tin với khách hàng. Mã vạch còn hỗ trợ quản lý kho bãi, theo dõi vận chuyển và kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Cấu Trúc Của Mã Số Mã Vạch EAN/UPC Và Cách Đọc 3 Số Đầu
Mã vạch EAN-13 có cấu trúc chuẩn quốc tế. Ba chữ số đầu tiên trong dãy số này là tiền tố quốc gia (Country Prefix), được cấp bởi tổ chức GS1 toàn cầu. Mỗi quốc gia hoặc vùng lãnh thổ sẽ có một dải tiền tố riêng. Việc đọc và tra cứu ba số đầu tiên này là cách nhanh nhất để xác định quốc gia đã đăng ký mã số cho sản phẩm đó. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quốc gia đăng ký mã số không phải lúc nào cũng là quốc gia sản xuất cuối cùng.
Ví dụ, một sản phẩm có thể được sản xuất tại Trung Quốc nhưng doanh nghiệp đăng ký mã vạch lại ở Việt Nam. Trong trường hợp này, ba số đầu của mã vạch sẽ là 893, mặc dù sản phẩm được gia công ở Trung Quốc. Vì vậy, việc hiểu rõ tiền tố quốc gia là bước đầu tiên và quan trọng trong việc xác định nguồn gốc.
Giải Đáp Trọng Tâm: Mã Vạch 168 Của Nước Nào?
Khi đối mặt với một sản phẩm có mã vạch bắt đầu bằng “168”, nhiều người tiêu dùng có thể cảm thấy bối rối vì không thấy nó xuất hiện trong danh sách các tiền tố quốc gia phổ biến. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng về đầu số này là cần thiết để tránh những hiểu lầm không đáng có.
Thông Tin Về Mã Vạch 168 (Làm Rõ Rằng 168 Không Thuộc Hệ Thống GS1 Quốc Gia)
Điều quan trọng cần làm rõ là, theo hệ thống mã vạch GS1 toàn cầu, không có tiền tố quốc gia nào là “168”. Các tiền tố quốc gia được GS1 cấp phát tuân theo một quy tắc nghiêm ngặt và được công bố rõ ràng. Dải tiền tố từ 000 đến 139 chủ yếu thuộc về Hoa Kỳ và Canada, trong đó 060-139 là dải phổ biến nhất của GS1 Mỹ. Tiền tố 200-299 được dành cho phân phối giới hạn hoặc sử dụng nội bộ doanh nghiệp.
Do đó, nếu bạn gặp một mã vạch bắt đầu bằng 168, khả năng cao nó không phải là mã vạch chuẩn quốc tế được cấp bởi GS1 cho một quốc gia cụ thể. Đây có thể là một mã vạch nội bộ của một công ty, một mã vạch không chính thức, hoặc thậm chí là một mã vạch giả mạo.
Giải Thích Về Các Dải Mã Vạch 000-139 (Mỹ) Và 200-299 (Phân Phối Giới Hạn/Nội Bộ)
Để hiểu rõ hơn về lý do 168 không phải là mã quốc gia, chúng ta cần xem xét cấu trúc tiền tố GS1.
- 000 – 139: Dải này được cấp cho GS1 Mỹ (United States) và GS1 Canada. Ví dụ, 00-019, 030-039, 060-139 đều thuộc về Mỹ.
- 200 – 299: Dải này được quy định là “Restricted distribution” (phân phối giới hạn), thường chỉ dành cho việc sử dụng nội bộ của các doanh nghiệp, cửa hàng lớn, hoặc cho các sản phẩm có trọng lượng biến đổi. Nó không đại diện cho một quốc gia cụ thể nào.
Mã vạch 168 nằm ngoài hai dải này và không có trong danh sách tiền tố quốc gia chính thức của GS1. Điều này củng cố nhận định rằng nó không phải là một mã định danh quốc gia theo chuẩn quốc tế.
Cách kiểm tra mã vạch 168 của nước nào qua 3 số đầu
Tại Sao Người Dùng Có Thể Gặp Mã 168 Và Ý Nghĩa Thực Sự Của Nó
Có một số lý do khiến người dùng có thể bắt gặp mã vạch 168 trên sản phẩm:
- Mã Nội Bộ: Một số doanh nghiệp lớn có thể tự tạo mã vạch cho mục đích quản lý nội bộ chuỗi cung ứng, kho hàng, hoặc các chương trình khuyến mãi riêng. Những mã này không được đăng ký với GS1 và chỉ có ý nghĩa trong hệ thống của họ.
- Mã Vạch Không Chính Thức/Giả Mạo: Trong một số trường hợp, các nhà sản xuất có thể in mã vạch không tuân thủ chuẩn GS1. Điều này đặc biệt phổ biến với hàng giả, hàng nhái, nơi kẻ gian cố tình tạo ra mã vạch trông giống thật nhưng không có ý nghĩa trong hệ thống toàn cầu.
- Lỗi In Ấn Hoặc Nhầm Lẫn: Đôi khi, do lỗi kỹ thuật trong quá trình in ấn hoặc nhập liệu, mã vạch có thể bị sai lệch.
- Sản Phẩm Cũ Hoặc Từ Thị Trường Riêng Biệt: Một số ít sản phẩm có thể sử dụng các hệ thống mã vạch cũ hoặc độc quyền không còn được duy trì hoặc không bao giờ tuân thủ chuẩn quốc tế.
Vì vậy, khi thấy mã vạch 168, thay vì nghĩ rằng đó là mã của một quốc gia, bạn nên nghi ngờ về tính xác thực của nó. Đây là dấu hiệu cần phải kiểm tra kỹ hơn các yếu tố khác như bao bì, nhãn mác, giấy tờ chứng nhận, và uy tín của nhà cung cấp.
Mã Vạch Trung Quốc Và Các Dải Số Liên Quan
Với vai trò là công xưởng của thế giới, việc hiểu rõ về mã vạch Trung Quốc là cực kỳ quan trọng đối với các doanh nghiệp vận chuyển và nhập khẩu hàng hóa. Đặc biệt đối với các doanh nghiệp thường xuyên vận chuyển hàng từ Quảng Châu, Trung Quốc về Việt Nam.
Đầu Số Mã Vạch Chính Thức Của Trung Quốc (690-695 GS1 Trung Quốc)
Trung Quốc là thành viên của tổ chức GS1 và có dải tiền tố quốc gia riêng được cấp phát. Các sản phẩm được đăng ký mã vạch tại Trung Quốc sẽ có ba chữ số đầu tiên bắt đầu từ 690 đến 695.
- 690, 691, 692, 693, 694, 695: Các dải này thuộc về GS1 Trung Quốc.
Đây là những mã vạch chuẩn quốc tế, giúp nhận diện sản phẩm có xuất xứ từ Trung Quốc một cách chính xác qua hệ thống GS1. Khi bạn quét một sản phẩm và thấy ba số đầu là 69x, bạn có thể tin tưởng rằng mã vạch đó đã được đăng ký hợp lệ tại Trung Quốc.
Giải Thích Sự Nhầm Lẫn Giữa Mã Vạch Và “Made In”
Một điểm quan trọng cần lưu ý là có sự khác biệt giữa tiền tố mã vạch quốc gia và dòng chữ “Made in” trên sản phẩm. Tiền tố mã vạch chỉ ra quốc gia mà công ty sở hữu thương hiệu đã đăng ký mã số. Còn dòng chữ “Made in” (Ví dụ: Made in China) cho biết quốc gia nơi sản phẩm được gia công hoặc lắp ráp.
Ví dụ, một công ty của Pháp (mã vạch 3xx) có thể đặt nhà máy sản xuất tại Trung Quốc. Khi đó, sản phẩm sẽ có dòng chữ “Made in China” nhưng mã vạch vẫn bắt đầu bằng 3xx. Ngược lại, một công ty Trung Quốc (mã vạch 69x) có thể nhập khẩu nguyên liệu từ nước khác và sản xuất tại Trung Quốc, sau đó xuất khẩu. Vì vậy, để xác định nguồn gốc thực sự, cần xem xét cả hai yếu tố này cùng với các giấy tờ chứng nhận khác.
Tầm Quan Trọng Của Việc Hiểu Rõ Mã Vạch Khi Nhập Hàng Từ Quảng Châu, Trung Quốc
Đối với các nhà nhập khẩu hàng hóa từ Quảng Châu, Trung Quốc, việc nắm vững kiến thức về mã vạch là một lợi thế lớn. Nó giúp họ:
- Xác minh nguồn gốc ban đầu: Phân biệt hàng hóa được sản xuất bởi công ty Trung Quốc hay công ty nước ngoài có nhà máy tại Trung Quốc.
- Giảm thiểu rủi ro hàng giả: Kiểm tra mã vạch kết hợp với các dấu hiệu khác giúp nhận diện và tránh nhập phải hàng kém chất lượng, hàng giả mạo.
- Tuân thủ pháp luật: Đảm bảo hàng hóa nhập về Việt Nam có thông tin nguồn gốc rõ ràng, đáp ứng các quy định hải quan và quản lý thị trường.
- Xây dựng uy tín: Cung cấp thông tin minh bạch cho khách hàng, tăng cường niềm tin vào sản phẩm.
Trong bối cảnh thị trường hàng hóa phức tạp như hiện nay, sự cẩn trọng và kiến thức chuyên sâu về mã vạch là chìa khóa để kinh doanh thành công.
Hệ Thống Mã Vạch GS1 Toàn Cầu Và Các Đầu Số Phổ Biến Khác
GS1 là một tổ chức phi lợi nhuận toàn cầu chuyên về thiết kế và triển khai các tiêu chuẩn nhận dạng và truyền thông trong chuỗi cung ứng. Hệ thống mã vạch GS1 đóng vai trò trung tâm trong việc đảm bảo tính nhất quán và khả năng truy vết của sản phẩm trên toàn thế giới.
Giới Thiệu Về Tổ Chức GS1 Và Vai Trò Của Nó
GS1 được thành lập nhằm tạo ra một ngôn ngữ chung trong kinh doanh toàn cầu, giúp các đối tác thương mại có thể trao đổi thông tin về sản phẩm, dịch vụ và địa điểm một cách hiệu quả. Tổ chức này chịu trách nhiệm cấp phát các tiền tố mã vạch quốc gia, đảm bảo mỗi quốc gia có một dải số riêng, duy nhất. Thông qua việc này, GS1 duy trì tính toàn vẹn và đáng tin cậy của hệ thống mã vạch quốc tế, hỗ trợ hàng tỷ giao dịch mỗi ngày.
Vai trò của GS1 rất quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại điện tử, quản lý kho bãi, theo dõi hàng tồn kho và cải thiện quy trình vận chuyển. Sự chuẩn hóa này giúp giảm lỗi, tăng tốc độ xử lý và cải thiện trải nghiệm mua sắm của người tiêu dùng trên toàn cầu.
Liệt Kê Các Dải Mã Vạch Phổ Biến Từ Bài Gốc
Dưới đây là tổng hợp một số tiền tố mã vạch quốc gia và khu vực phổ biến theo hệ thống GS1, mà người tiêu dùng và doanh nghiệp thường gặp:
- 000 – 139: GS1 Hoa Kỳ (United States) & Canada. Bao gồm các dải cụ thể như 000-019, 030-039, 060-139.
- 200 – 299: Phân phối giới hạn (Restricted distribution), thường dùng cho nội bộ.
- 300 – 379: GS1 Pháp (France).
- 380: GS1 Bulgaria.
- 383: GS1 Slovenia.
- 385: GS1 Croatia.
- 400 – 440: GS1 Đức (Germany).
- 450 – 459 & 490 – 499: GS1 Nhật Bản (Japan).
- 460 – 469: GS1 Liên bang Nga (Russia).
- 471: GS1 Đài Loan (Taiwan).
- 489: GS1 Hong Kong.
- 500 – 509: GS1 Anh Quốc (United Kingdom).
- 540 – 549: GS1 Bỉ và Luxembourg (Belgium & Luxembourg).
- 590: GS1 Ba Lan (Poland).
- 600 – 601: GS1 Nam Phi (South Africa).
- 690 – 695: GS1 Trung Quốc (China).
- 730 – 739: GS1 Thụy Điển (Sweden).
- 754 – 755: GS1 Canada.
- 760 – 769: GS1 Thụy Sĩ (Switzerland).
- 779: GS1 Argentina.
- 789 – 790: GS1 Brazil.
- 800 – 839: GS1 Ý (Italy).
- 840 – 849: GS1 Tây Ban Nha (Spain).
- 858: GS1 Slovakia.
- 859: GS1 Cộng hòa Séc (Czech Republic).
- 870 – 879: GS1 Hà Lan (Netherlands).
- 880: GS1 Hàn Quốc (South Korea).
- 885: GS1 Thái Lan (Thailand).
- 888: GS1 Singapore.
- 890: GS1 Ấn Độ (India).
- 893: GS1 Việt Nam (Vietnam).
- 899: GS1 Indonesia.
- 930 – 939: GS1 Úc (Australia).
- 940 – 949: GS1 New Zealand.
- 955: GS1 Malaysia.
Mã vạch Trung Quốc 690-695 và phân biệt với mã vạch 168
Giải Thích Ý Nghĩa Của Các Mã Vạch Đặc Biệt (ISSN, ISBN, ISMN, Coupons)
Ngoài các tiền tố quốc gia, hệ thống GS1 còn có một số dải mã vạch đặc biệt được sử dụng cho các mục đích cụ thể:
- 977: Dành cho Số Tiêu Chuẩn Quốc Tế Dùng Cho Ấn Bản Định Kỳ (International Standard Serial Number – ISSN). Mã này được sử dụng để nhận dạng các tạp chí, báo và các ấn phẩm định kỳ khác.
- 978 – 979: Dành cho Số Tiêu Chuẩn Quốc Tế Dành Cho Sách (International Standard Book Numbering – ISBN). Mỗi cuốn sách xuất bản sẽ có một mã ISBN duy nhất.
- 980: Dành cho biên nhận hoàn tiền (Refund receipts).
- 981 – 982: Dành cho phiếu giảm giá tiền tệ chung (Common Currency Coupons).
- 990 – 999: Dành cho phiếu giảm giá (Coupons) nói chung.
Những dải mã vạch này không dùng để xác định quốc gia sản xuất mà để phân loại loại hình sản phẩm hoặc dịch vụ, cho thấy sự đa dạng và linh hoạt của hệ thống mã vạch trong việc quản lý thông tin.
Cách Kiểm Tra Mã Vạch Hiệu Quả Và Lưu Ý Khi Nhập Hàng
Việc kiểm tra mã vạch không chỉ dừng lại ở việc đọc ba số đầu. Để đảm bảo tính chính xác và tránh rủi ro, người tiêu dùng và doanh nghiệp cần áp dụng nhiều phương pháp và lưu ý quan trọng.
Các Ứng Dụng Quét Mã Vạch Phổ Biến
Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng di động hỗ trợ quét mã vạch và truy xuất thông tin sản phẩm. Một số ứng dụng phổ biến và đáng tin cậy bao gồm:
- iCheck Scanner: Ứng dụng phổ biến tại Việt Nam, cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết, bao gồm nguồn gốc, giá cả và đánh giá từ cộng đồng.
- Bar_code Scanner: Một ứng dụng đơn giản, dễ sử dụng, giúp quét nhanh các loại mã vạch phổ biến.
- G_S1 Scan _App: Ứng dụng chính thức của GS1, giúp kiểm tra tính hợp lệ của mã vạch theo tiêu chuẩn quốc tế.
- QR & Barcode Scanner: Hỗ trợ quét cả mã QR và mã vạch, truy xuất thông tin từ nhiều nguồn.
Những ứng dụng này giúp người dùng dễ dàng kiểm tra thông tin mã vạch chỉ bằng vài thao tác trên điện thoại. Tuy nhiên, cần nhớ rằng kết quả từ các ứng dụng chỉ mang tính tham khảo và không phải lúc nào cũng là bằng chứng tuyệt đối về nguồn gốc hoặc chất lượng sản phẩm.
Mã vạch 893 của Việt Nam, xác định nguồn gốc sản phẩm
Các Phương Pháp Kiểm Tra Nguồn Gốc Khác Ngoài Mã Vạch
Chỉ dựa vào mã vạch để xác định nguồn gốc là chưa đủ. Để có cái nhìn toàn diện, bạn nên kết hợp kiểm tra các yếu tố sau:
- Bao bì và nhãn mác: Kiểm tra thông tin in trên bao bì như tên nhà sản xuất, địa chỉ, website, tem nhãn phụ bằng tiếng Việt (đối với hàng nhập khẩu). Font chữ, màu sắc, chất lượng in ấn cũng có thể là dấu hiệu nhận biết hàng chính hãng hoặc hàng giả.
- Giấy tờ chứng nhận: Đối với hàng hóa nhập khẩu, yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các giấy tờ chứng nhận xuất xứ (C/O), chứng nhận chất lượng (C/Q), hóa đơn, tờ khai hải quan.
- Thông tin nhà cung cấp: Tìm hiểu về uy tín của nhà cung cấp, đại lý phân phối. Mua hàng tại các kênh phân phối chính thức, có giấy phép kinh doanh rõ ràng.
- Đặc điểm sản phẩm: Đối với một số sản phẩm, có thể có những đặc điểm riêng biệt về chất liệu, mùi hương, thiết kế… mà hàng giả khó lòng bắt chước được.
- Phản hồi từ cộng đồng: Tham khảo ý kiến, đánh giá từ những người đã sử dụng sản phẩm hoặc tham gia các diễn đàn, cộng đồng chuyên về hàng hóa nhập khẩu.
Lưu Ý Đối Với Người Nhập Hàng Từ Quảng Châu/Trung Quốc
Với đặc thù của thị trường hàng hóa từ Quảng Châu, Trung Quốc, các nhà nhập khẩu cần đặc biệt chú ý:
- Không chỉ dựa vào mã vạch: Như đã phân tích, mã vạch chỉ là một yếu tố. Cần kết hợp kiểm tra với các chứng từ, chất lượng sản phẩm thực tế và uy tín nhà cung cấp.
- Kiểm tra kỹ thông tin nhà cung cấp: Nên làm việc với các nhà cung cấp có lịch sử giao dịch tốt, được đánh giá cao trên các sàn thương mại điện tử lớn hoặc qua giới thiệu đáng tin cậy.
- Yêu cầu giấy tờ chứng minh nguồn gốc, chất lượng: Luôn yêu cầu C/O, C/Q, kiểm định chất lượng đối với những mặt hàng nhạy cảm như thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm.
- Sự phức tạp của thị trường hàng hóa quốc tế: Hàng hóa có thể trải qua nhiều công đoạn sản xuất ở các quốc gia khác nhau trước khi hoàn thiện. Do đó, “xuất xứ” có thể phức tạp hơn việc chỉ đọc một mã số.
Mặc dù có những thách thức, việc hiểu biết sâu sắc về mã vạch và các phương pháp xác minh khác sẽ giúp các nhà nhập khẩu từ Quảng Châu đưa ra quyết định thông minh, đảm bảo chất lượng hàng hóa và thành công trong kinh doanh. Hãy luôn là người tiêu dùng và doanh nghiệp tỉnh táo để lựa chọn được sản phẩm chính hãng, chất lượng cao trên thị trường.
Liên hệ tư vấn vận chuyển hàng hóa và xác minh mã vạch 168
Tóm lại, việc tìm hiểu mã vạch 168 của nước nào đã giúp chúng ta hiểu rõ rằng đây không phải là một tiền tố quốc gia chuẩn theo hệ thống GS1. Thay vào đó, nó có thể là mã nội bộ hoặc không chính thức. Bài viết đã cung cấp cái nhìn tổng quan về mã vạch, vai trò của nó trong thương mại quốc tế, đặc biệt là các đầu số mã vạch chính thức của Trung Quốc (690-695) và các quốc gia khác. Đối với người tiêu dùng và doanh nghiệp nhập khẩu, việc xác định nguồn gốc sản phẩm đòi hỏi sự kết hợp nhiều phương pháp, không chỉ dựa vào mã vạch mà còn từ bao bì, giấy tờ chứng nhận và uy tín nhà cung cấp. Sự cẩn trọng và kiến thức là chìa khóa để bảo vệ bản thân khỏi hàng giả, hàng nhái trong bối cảnh thị trường toàn cầu hóa ngày nay.
Ngày Cập Nhật Gần Nhất: Tháng mười một 5, 2025 by Quý Nam

Quý Nam, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực logistics, mang đến giải pháp toàn diện giúp việc nhập hàng của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết. Chúng tôi tự hào là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ Quảng Châu, Trung Quốc về Việt Nam, không giới hạn số lượng hay kích thước, đảm bảo an toàn và cước phí cạnh tranh.